Thực đơn
Tiếng Rwanda Ngữ âmMôi-răng | Đôi môi | Chân răng | Sau chân răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | ||||
Tắc | vô thanh | p | t | c | k | |||
hữu thanh | b | d | ɟ | g | ||||
Tắc xát | vô thanh | t͡s | t͡ʃ | |||||
Xát | vô thanh | f | s | ʃ | ç | h | ||
hữu thanh | v | β | z | ʒ | ||||
Tiếp cận | j | w | ||||||
R | ɾ |
Trước | Sau | |
---|---|---|
Đóng | i | u |
Nửa | e | o |
Mở | a |
Cả năm nguyên âm đều có dạng ngắn và dài.
Tiếng Rwanda là một ngôn ngữ thanh điệu. Như nhiều ngôn ngữ Bantu khác, tiếng Rwanda phân biệt giữa thanh cao và thấp (thanh thấp có thể xem như không có).
Thực đơn
Tiếng Rwanda Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Rwanda http://www.touchrwanda.com/category/amakuru/mu-rwa... http://www.laits.utexas.edu/phonology/kinyarwanda/... http://kinyarwanda.net http://fmcusa.org/historical/files/2011/06/Diction... http://glottolog.org/resource/languoid/id/kiny1244 //www.jstor.org/stable/523892 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=k... //www.worldcat.org/issn/0002-0206 https://www.idref.fr/027509389 https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85115623